Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hair coloring


noun
1. a dye or tint for the hair
Syn:
hair dye
Hypernyms:
dye, dyestuff
Hyponyms:
henna, rinse
2. coloring of the hair
- her hair-coloring was unusual: a very pale gold
Hypernyms:
coloration, colouration
3. the act of dyeing or tinting one's hair
Hypernyms:
coloring, colouring
Hyponyms:
rinse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.